Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này

A Mei, Theo Helino 07:54 18/02/2019

“Nguyên lí sâu xa nhất trong bản tính con người là sự khao khát được tán thưởng” (William Jame) và đặc biệt những lời tán thưởng chân thành, có ý tốt thì càng được khao khát và trân trọng hơn nữa. Lời khen tốt là một món quà tinh thần vô cùng quý giá đối với con người.

Khen ngợi là kỹ năng quan trọng trong kỹ năng giao tiếp. Chúng ta thường tiết kiệm lời khen mà không biết rằng nó góp phần không nhỏ đến việc ảnh hưởng đến người khác. Lời khen ngợi chân thành sẽ giúp cho mối quan hệ với mọi người phát triển tốt hơn. Về mặt tinh thần, theo một nghiên cứu của Mỹ, khi chúng ta nghe lời khen, một chất được gọi là dopamine được sản sinh ra trong bộ não của chúng ta. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh, và nó liên quan với những cảm xúc của niềm vui, niềm tự hào, sự hài lòng, và hạnh phúc. Ai cũng mong muốn được khen ngợi và cảm thấy được đánh giá cao. Đó là một nhu cầu rất thật của mỗi người.

Chính vì vậy, đừng tiết kiệm lời khen nữa, nếu còn ngại ngùng khi mở lời khen ngợi người khác bằng Tiếng Việt thì hãy học ngay những cách nói những câu Tiếng Anh để động viên, khen ngợi người khác ở dưới đây để thử ngay với mọi người xung quanh xem cuộc sống có gì khác biệt không nhé!

Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này - Ảnh 1.

"Nếu bạn thấy điều gì tốt đẹp ở người khác, hãy nói nó ra thành lời!"

Super! (Tuyệt vời!)

You're on the right track now! (Bạn đi đúng hướng rồi đấy!)

That's right! (Đúng rồi!)

That's fab! ( Thật khó tin!)

You've got it! (Bạn đã làm được!)

That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)

That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)

I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy bạn làm được!)

Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)

Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này - Ảnh 2.

That's way! (Chính là như vậy!)

You're getting better every day! (Anh đang dần giỏi lên đấy!)

You did that time. (Bạn đã làm được!)

That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)

Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!)

You haven't missed a thing! (May mà bạn không bỏ lỡ điều đó!)

Sensational! (Thật bất ngờ!)

Keep it up! (Duy trì nhé!)

Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này - Ảnh 3.

You did a lot of work today! (Hôm nay bạn đã làm được nhiều thứ đấy!)

That's it! (Chính là như vậy!)

Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách bạn đang tiến lên kìa!)

Way to go! (Chúc mừng!)

Now you have the hang of it! (Anh đã học được điều đó!)

You're doing fine! (Anh làm tốt lắm!)

You're really working hard! (Anh đã làm việc thực sự chăm chỉ!)

Exactly right! (Chính xác là phải như vậy!)

You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)

Now you have it! (Bây giờ bạn có nó rồi!)

Great! (Tuyệt!)

Now you're figured it out! (Vậy là bạn đã giải quyết được vấn đề đó!)

That's it! (Phải thế chứ!)

That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)

That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)

Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)

Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này - Ảnh 4.

Excellent! (Tuyệt vời!)

Perfect! (Hoàn hảo!)

That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)

Fine! (Tốt!)

Terrific! (Tuyệt vời! Xuất sắc!)

You've got your brain in gear! (Bạn bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)

You certainly did it well today! (Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!)

Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)

Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé!)

You outdid yourself today! (Hôm nay anh làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)

I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)

Good for you! (Tốt đấy!)

I like that! (Tôi thích điều đó!)

Marvelous! (Rất tốt!)

Congratulations! (Chúc mừng!)

I knew you could do it! (Tôi biết là anh có thể làm điều đó mà!)

That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)

Keep working on it – you're getting better! (Tiếp tục làm việc đi – anh đang ngày giỏi hơn đấy!)

You make it look easy! (Anh đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)

That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)

Wonderful! (Tuyệt vời!)

Much better! (Tốt hơn nhều rồi!)

Vì cuộc đời cần lắm những lời khen, hãy học những cách khen ngợi vô cùng khéo léo trong Tiếng Anh này - Ảnh 5.

You've just about mastered that! (Anh sắp sửa làm chủ được việc đó rồi!)

That's better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay!)

I'm proud of you! (Tôi tự hào về cậu!)

It's a pleasure to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó!)

Good job, (child's name) (Tốt lắm cậu/cô bé!)