Hiện nay, hầu hết các công việc hiện nay đều ưu tiên cho những ứng cử viên biết và có thể sử dụng tiếng anh. Ngoài ra những ứng viên này còn có nhiều cơ hội thăng tiến với mức lương cao hơn những người khác. Dưới đây là những từ vựng cơ bản bạn có thể chuẩn bị cho bản thân để ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
Ý nghĩa: Quảng cáo tuyển dụng
Ví dụ: The job advertisements specify relevant experience.
(Quảng cáo tuyển dụng đã ghi rõ những kinh nghiệm yêu cầu dành cho ứng viên.)
Ý nghĩa: Đạo đức nghề nghiệp
Ví dụ: Bill's work ethic was never very strong.
(Đạo đức nghề nghiệp của Bill chưa bao giờ vững chắc.)
Ý nghĩa: Kỹ năng giao tiếp
Ví dụ: Interpersonal skills are highly sought by employers.
(Kỹ năng giao tiếp luôn là thứ được các nhà tuyển dụng đề cao và tìm kiếm.)
Ý nghĩa: Kỹ năng phân tích
Ví dụ: Analytical thinking skills, like any other skills, are natural to some but not innate to everyone.
(Kỹ năng phân tích cũng giống như các kỹ năng khác, là lẽ tự nhiên với một số người nhưng không phải bẩm sinh ai cũng có.)
Ý nghĩa: Giải quyết khó khăn
Ví dụ: The programme offers training in basic problem-solving strategies and is suitable for all levels.
(Chương trình này sẽ đào tạo những kỹ năng giải quyết khó khăn cơ bản và phù hợp với mọi trình độ.)
Ý nghĩa: Có mục tiêu
Ví dụ: The management team was made up of ambitious, goal-oriented types who'd worked hard for their positions.
(Tầng lớp quản lý là những người có tham vọng, có mục tiêu rõ ràng, luôn làm việc chăm chỉ để đạt được vị trí mong muốn.)
Ý nghĩa: Có tư duy sáng tạo
Ví dụ: She goes on to urge companies to think outside the box and challenge the old ways of working.
(Cô ấy kiên trì thúc đẩy công ty đổi mới sáng tạo và loại bỏ những phương thức làm việc hết thời, cũ kỹ.)
Ý nghĩa: Làm việc theo nhóm
Ví dụ: Her determination, teamwork skills and leadership capabilities convinced us that she was perfect for the job.
(Sự quyết tâm, kỹ năng làm việc nhóm và khả năng lãnh đạo của cô ấy đã thuyết phục chúng tôi rằng cô ấy là sự lựa chọn hoàn hảo cho vị trí cần tìm.)
Ý nghĩa: Tiền lương
Ví dụ: She's on quite a good/decent salary in her present job.
(Cô ấy đang có mức lương khá tốt trong công việc hiện tại.)
Ý nghĩa: Nhà tuyển dụng
Ví dụ: He worked as a military recruiter in Texas.
(Anh ấy là nhà tuyển dụng quân đội tại Texas.)